KHỐI LỚP 6
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Hữu Phước
|
6/
|
170
|
Ba
|
2
|
Nguyễn Tấn Nghĩa
|
6/
|
160
|
KK
|
3
|
Phan Trương Anh Quân
|
6/
|
160
|
KK
|
4
|
Lê Hoàng Huy
|
6/
|
150
|
KK
|
KHỐI LỚP 7
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Phạm Minh Trí
|
7/7
|
280
|
Nhất
|
2
|
Trần Quang Trí
|
7/6
|
270
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Hoàng Bảo Long
|
7/
|
260
|
Nhì
|
4
|
Võ Thăng Long
|
7/
|
260
|
Nhì
|
5
|
Bùi Hiền Như
|
7/
|
260
|
Nhì
|
6
|
Trần Nguyên Trang
|
7/
|
250
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Thị Nhật Vy
|
7/
|
240
|
Ba
|
8
|
Trương Hà Anh Vũ
|
7/
|
240
|
Ba
|
9
|
Cao Nguyễn Khánh Quỳnh
|
7/
|
230
|
KK
|
KHỐI LỚP 8
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Trương Công Cường
|
8/4
|
290
|
Nhất
|
2
|
Bùi Hoàng Thiên Ân
|
8/4
|
260
|
Ba
|
3
|
Nguyễn Dương Đức Anh
|
8/4
|
260
|
Ba
|
4
|
Huỳnh Bảo Trân
|
8/4
|
250
|
Ba
|
KHỐI LỚP 9
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Đoàn Nguyễn Thành Lương
|
9
|
270
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Hữu Bảo
|
9
|
270
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Đình Trọng
|
9
|
175
|
KK
|