TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
Khối 6
|
|||
1
|
Cao Nguyễn Khánh Quỳnh
|
6.2
|
Nhất
|
2
|
Bùi Hiền Như
|
6.6
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Phạm Minh Trí
|
6.7
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh
|
6.2
|
Nhì
|
5
|
Thái Quốc Phong
|
6.5
|
Nhì
|
6
|
Nguyễn Phan Nhã Quỳnh
|
6.3
|
Nhì
|
7
|
Trần Nguyên Trang
|
6.8
|
Nhì
|
8
|
Tạ Ngọc Bảo Uyên
|
6.5
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Đức Hà Phương
|
6.8
|
Ba
|
10
|
Trần Trịnh Tùng
|
6.8
|
Ba
|
11
|
Trương Hà Anh Vũ
|
6.8
|
Ba
|
12
|
Phan Chí Bảo
|
6.3
|
KK
|
13
|
Nguyễn Hữu Anh Khoa
|
6.2
|
KK
|
14
|
Lê Nguyễn Nhân
|
6.3
|
KK
|
15
|
Trần Văn Tính
|
6.7
|
KK
|
16
|
Phạm Việt Bảo
|
6.8
|
KK
|
17
|
Tranh Thanh Châu
|
6.4
|
KK
|
18
|
Đỗ
|
6.3
|
KK
|
19
|
Nguyễn Văn Quang
|
6.4
|
KK
|
Khối 7
|
|||
1
|
Trương Công Cường
|
7/4
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Dương Đức Anh
|
7/4
|
Nhất
|
3
|
Hồ Nguyễn Gia Khanh
|
7/4
|
Nhì
|
4
|
Lương Thị Phương Thanh
|
7/1
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Phi Tâm Hậu
|
7/2
|
Nhì
|
6
|
Hoàng Đình Gia Bảo
|
7/2
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Mai Hoàn
|
7/2
|
Ba
|
8
|
Lê Quang Hưng
|
7/2
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Thị Minh Quỳnh
|
7/4
|
Ba
|
10
|
Nguyễn Võ Hương Trinh
|
7/6
|
KK
|
11
|
Lê Xuân Phúc
|
7/6
|
KK
|
12
|
Nguyễn Trí Tín
|
7/1
|
KK
|
13
|
Nguyễn Đức Hoàng Dương
|
7/6
|
KK
|
14
|
Phan thị Như Quỳnh
|
7/1
|
KK
|
Khối 8
|
|||
1
|
Lê Trúc Sin
|
8/6
|
Nhất
|
2
|
Lê Đức Duy
|
8/2
|
Nhì
|
3
|
Đoàn Nguyễn Thành Lương
|
8/2
|
Nhì
|
4
|
Võ Nguyên Khang
|
8/7
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Đình Trọng
|
8/3
|
Nhì
|
6
|
Nguyễn Hữu Bảo
|
8/7
|
Ba
|
7
|
Phạm Nguyên Hoàng
|
8/7
|
Ba
|
8
|
Phạm Ngọc Bảo
|
8/1
|
Ba
|
9
|
Hồ Tấn Thức
|
8/7
|
KK
|
10
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
8/1
|
KK
|
MÔN: TIN HỌC
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
Khối 6
|
|||
1
|
Nguyễn Hữu Anh Kha
|
6/2
|
Nhì
|
2
|
Phan Hoàng Lâm
|
6/6
|
Nhì
|
3
|
Huỳnh Tấn Gia Long
|
6/8
|
Nhì
|
4
|
Lý Ái Bảo Trân
|
6/1
|
Nhì
|
5
|
Võ Quốc Hưng
|
6/4
|
Nhì
|
6
|
Ngô Tấn Tài
|
6/8
|
Ba
|
7
|
Phan Chí Bảo
|
6/3
|
Ba
|
Khối 7
|
|||
1
|
Trần Ông Minh Triết
|
7.2
|
Nhất
|
2
|
Hồ Thiên Ân
|
7/5
|
Nhất
|
3
|
Phạm Minh Hằng
|
7.4
|
Nhất
|
4
|
Nguyễn Thiên Anh
|
7.3
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Chánh Đạo
|
7.2
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Lương Duy
|
7/4
|
Ba
|
7
|
Ngô Mai Hạ Nhi
|
7.4
|
KK
|
Khối 8
|
|||
1
|
Đoàn Nguyễn Thành Lương
|
8.2
|
Nhất
|
2
|
Võ Thị Diệu Hiền
|
8.4
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
8.5
|
KK
|
4
|
Huỳnh Như Hân
|
8.4
|
KK
|
MÔN: CASIO
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
Khối 6
|
|||
1
|
Cao Nguyễn Khánh Quỳnh
|
6/2
|
Nhất
|
2
|
Bùi Hiền Như
|
6/6
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh
|
6/2
|
Ba
|
4
|
Võ Thăng Long
|
6/8
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
6/1
|
KK
|
Khối 7
|
|||
1
|
Trương Công Cường
|
7/4
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Dương Đức Anh
|
7/4
|
Nhì
|
3
|
Lương Thị Phương Thanh
|
7/1
|
Ba
|
4
|
Đinh Quốc Long
|
7/1
|
KK
|
5
|
Võ Thị Bích Ngọc
|
7/7
|
KK
|