Chào mừng Kỷ niệm 33 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11/1982-20/112015)

Thứ Hai, 24 tháng 9, 2012

Kết quả Khảo sát HSG lớp 6, 7, 8 cấp Thành phố Năm học 2011-2012

I. GIẢI TOÀN ĐOÀN: NHẤT
II. GIẢI ĐỒNG ĐỘI:

Toán
Tin học
Casio
Toán 6
Nhất
Tin học 6
Nhất
Casio 6
Nhì
Toán 7
Nhất
Tin học 7
Nhất
Casio 7
Nhì
Toán 8
Nhất
Tin học 8
Nhất




III. GIẢI CÁ NHÂN:


MÔN: TOÁN

TT
Họ và tên
Lớp
Giải
Khối 6
1
Cao Nguyễn Khánh Quỳnh
6.2
Nhất
2
Bùi Hiền  Như
6.6
Nhì
3
Nguyễn Phạm Minh  Trí
6.7
Nhì
4
Nguyễn Ngọc Vân Anh
6.2
Nhì
5
Thái Quốc  Phong
6.5
Nhì
6
Nguyễn Phan Nhã  Quỳnh
6.3
Nhì
7
Trần Nguyên  Trang
6.8
Nhì
8
Tạ Ngọc Bảo  Uyên
6.5
Ba
9
Nguyễn Đức Hà  Phương
6.8
Ba
10
Trần Trịnh Tùng
6.8
Ba
11
Trương Hà Anh  Vũ
6.8
Ba
12
Phan Chí  Bảo
6.3
KK
13
Nguyễn Hữu Anh  Khoa
6.2
KK
14
Lê Nguyễn  Nhân
6.3
KK
15
Trần Văn  Tính
6.7
KK
16
Phạm Việt  Bảo
6.8
KK
17
Tranh Thanh  Châu
6.4
KK
18
Đỗ Chu  Phong
6.3
KK
19
Nguyễn Văn Quang
6.4
KK
Khối 7
1
Trương Công  Cường
7/4
Nhất
2
Nguyễn Dương Đức Anh
7/4
Nhất
3
Hồ Nguyễn Gia Khanh
7/4
Nhì
4
Lương Thị Phương Thanh
7/1
Nhì
5
Nguyễn Phi Tâm Hậu
7/2
Nhì
6
Hoàng Đình Gia Bảo
7/2
Ba
7
Nguyễn Mai Hoàn
7/2
Ba
8
Lê Quang  Hưng
7/2
Ba
9
Nguyễn Thị Minh Quỳnh
7/4
Ba
10
Nguyễn Võ Hương Trinh
7/6
KK
11
Lê Xuân Phúc
7/6
KK
12
Nguyễn Trí Tín
7/1
KK
13
Nguyễn Đức Hoàng Dương
7/6
KK
14
Phan thị Như Quỳnh
7/1
KK
Khối 8
1
Lê Trúc  Sin
8/6
Nhất
2
Lê Đức  Duy
8/2
Nhì
3
 Đoàn Nguyễn Thành Lương
8/2
Nhì
4
Võ Nguyên Khang
8/7
Nhì
5
Nguyễn Đình  Trọng
8/3
Nhì
6
Nguyễn Hữu  Bảo
8/7
Ba
7
Phạm Nguyên Hoàng
8/7
Ba
8
Phạm Ngọc  Bảo
8/1
Ba
9
Hồ Tấn  Thức
8/7
KK
10
Nguyễn Cao  Kỳ
8/1
KK

MÔN: TIN HỌC

TT
Họ và tên
Lớp
Giải
Khối 6
1
Nguyễn Hữu Anh Kha
6/2
Nhì
2
Phan Hoàng Lâm
6/6
Nhì
3
Huỳnh Tấn Gia Long
6/8
Nhì
4
Lý Ái Bảo  Trân
6/1
Nhì
5
Võ Quốc Hưng
6/4
Nhì
6
Ngô Tấn Tài
6/8
Ba
7
Phan Chí Bảo
6/3
Ba
Khối 7
1
Trần Ông Minh Triết
7.2
Nhất
2
Hồ Thiên Ân
7/5
Nhất
3
Phạm Minh Hằng
7.4
Nhất
4
Nguyễn Thiên Anh
7.3
Nhì
5
Nguyễn Chánh Đạo
7.2
Ba
6
Nguyễn Lương Duy
7/4
Ba
7
Ngô Mai Hạ Nhi
7.4
KK
Khối 8
1
Đoàn Nguyễn Thành Lương
8.2
Nhất
2
Võ Thị Diệu Hiền
8.4
Nhì
3
Nguyễn Thị Phương Dung
8.5
KK
4
Huỳnh Như Hân
8.4
KK



MÔN: CASIO

TT
Họ và tên
Lớp
Giải
Khối 6
1
Cao Nguyễn Khánh  Quỳnh
6/2
Nhất
2
Bùi Hiền  Như
6/6
Nhì
3
Nguyễn Ngọc Vân Anh
6/2
Ba
4
Võ Thăng  Long
6/8
Ba
5
Nguyễn Quốc  Khánh
6/1
KK
Khối 7
1
Trương Công  Cường
7/4
Nhất
2
Nguyễn Dương Đức Anh
7/4
Nhì
3
Lương Thị Phương Thanh
7/1
Ba
4
Đinh Quốc  Long
7/1
KK
5
Võ Thị Bích Ngọc
7/7
KK