Khối 6
TT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
5787019
|
Võ Thăng Long
|
Nhất
|
|
2
|
10834093
|
Nguyễn Phạm Minh Trí
|
Nhì
|
|
3
|
5559862
|
Bùi Hiền Như
|
Ba
|
|
4
|
5892388
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh
|
Ba
|
|
5
|
5565497
|
Nguyễn Thị Nhật Vy
|
Ba
|
|
6
|
5706079
|
Nguyễn Văn Quang
|
Ba
|
|
7
|
10869529
|
Phạm Nguyên Khang
|
KK
|
|
8
|
10745956
|
Trần Quang Trí
|
KK
|
|
9
|
7342329
|
Lê Mỹ Uyên
|
KK
|
|
10
|
9550266
|
Tạ Ngọc Bảo Uyên
|
KK
|
|
11
|
10856022
|
Trần Nguyên Trang
|
KK
|
|
12
|
5755985
|
Trương Hà Anh Vũ
|
KK
|
|
13
|
5881255
|
Đỗ
|
KK
|
Khối 7
TT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
5504630
|
Huỳnh Bảo Trân
|
Nhất
|
|
2
|
5537986
|
Truong Cong Cuong
|
Ba
|
|
3
|
11023756
|
Hoàng Đình Gia Bảo
|
Ba
|
|
4
|
9582013
|
Nguyễn Dương Đức Anh
|
KK
|
|
5
|
11127330
|
Le Quang Hung
|
KK
|
Khối 8
TT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
10832614
|
Đoàn Nguyễn Thành Lương
|
Nhì
|
|
2
|
10721292
|
Nguyễn Đình Trọng
|
Ba
|
|
3
|
10943063
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
KK
|
Khối 9
TT
|
ID
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
8857423
|
Nguyễn Thị Cao Thiên
|
Nhất
|
|
2
|
10241498
|
Nguyễn Quốc Sang
|
Nhì
|
|
3
|
9409223
|
Trần Văn Quốc Việt
|
Nhì
|
|
4
|
9855490
|
Huỳnh Đức Anh
|
Nhì
|
|
5
|
11165211
|
Mai Văn Châu Vương
|
Ba
|
|
6
|
10714287
|
Trần Trung Đức
|
Ba
|
|
7
|
9229592
|
Trịnh Hữu Quốc
|
KK
|
|
8
|
10495660
|
Nguyễn Lê Bích Hằng
|
KK
|